bạn khỏe không? = how are you?
bạn khỏe không? or bạn khỏe chứ?
tôi khỏe = i'm fine
bạn đến từ nước nào? = where are you from?
bây giờ là mấy giờ? = what time is it
Nghề nghiệp của bạn là gì? = What is your occupation?
công việc dạo này thế nào? = how is your job?
Tôi làm giáo viên = I am a teacher
rất tốt=very good
bạn bao nhiêu tuỗi? = how old are you?
Tôi 10 tuổi=I am 10 years old
ngày mới tốt lành = have a nice day
chúc bạn ngủ ngon = good night
tạm biệt = goodbye
沒有留言:
張貼留言