2013年5月17日 星期五

【教學】越南文日常生活招呼用語

bạn khỏe không? = how are you?

bạn khỏe không? or bạn khỏe chứ?

tôi khỏe = i'm fine

bạn đến từ nước nào? = where are you from?

bây giờ là mấy giờ? = what time is it

Nghề nghiệp của bạn là gì? = What is your occupation?

công việc dạo này thế nào? = how is your job?

Tôi làm giáo viên = I am a teacher 

rất tốt=very good

bạn bao nhiêu tuỗi? = how old are you?

Tôi 10 tuổi=I am 10 years old

ngày mới tốt lành = have a nice day

chúc bạn ngủ ngon = good night

tạm biệt = goodbye

沒有留言:

張貼留言